Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêm
-
Kháng sinh uống
-
Tim mạch
-
Mắt
-
Cơ xương khớp
-
Giảm đau - kháng viêm - hạ sốt
-
Hệ hô hấp
-
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
Giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não
-
Tiêu hóa gan mật
-
Tiểu đường
-
Diệt trừ ký sinh trùng
-
Nhóm dùng ngoài
-
Vitamin & khoáng chất
-
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Danh sách sản phẩm
-
Amoxcillin 250mg
SĐK: VD-18302-13; Mỗi gói chứa: Amoxicillin 250 mg, Tá dược: Đường trắng, Aspartam, Bột mùi dâu, Bột mùi tutti frutti, Colloidal anhydrous silica, Talc.. Hộp 12 gói x 1 gam. -
ANDOL® S
SĐK: VD-23570-15. Mỗi viên nén chứa: Thành phần dược chất: Paracetamol 500 mg, Phenylephrin HCl 10 mg, Clorpheniramin maleat 4 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Crospovidon, Povidon, Natri lauryl sulphat, Quinolin, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat. -
ANDOL® BLUE – Hộp 100v
Mỗi viên nén dài chứa: Paracetamol 500 mg, Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolat, Povidon, Acid benzoic, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài. -
ANDOL® BLUE – Chai 200v
Mỗi viên nén dài chứa: Paracetamol 500 mg, Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolat, Povidon, Acid benzoic, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid. Chai 200 viên nén dài. -
ANDOL FORT®
SĐK: VD-22892-15. Mỗi viên nén chứa: Paracetamol 500 mg, Phenylephrin hydrochlorid 10 mg, Loratadin 5 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Povidon, Natri starch glycolat, Quinolin yellow, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica. -
ACETYLCYSTEIN 200mg VNA
SĐK: VD-23568-15. Mỗi viên nang cứng chứa: Acetylcystein 200 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Colloidal anhydrous silica, Magnesi stearat. -
ACETYLCYSTEIN 200 – TB
SĐK: VD-26163-17. Mỗi gói thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa: Acetylcystein 200 mg, Tá dược: Đường trắng, Mannitol, Dinatri hydrophosphat khan, Bột mùi dâu, Aspartam, Colloidal anhydrous silica. -
A.C Mexcold® hộp 100v
SĐK: VD-24206-16. Mỗi viên nang cứng chứa: Paracetamol 325 mg, Chlorpheniramin maleat 2 mg. Tá dược: Tinh bột mì, Cellulose vi tinh thể, Natri lauryl sulfat, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica. -
A.C Mexcold® Chai 200v
SĐK: VD-24206-16. Mỗi viên nang cứng chứa: Paracetamol 325 mg, Chlorpheniramin maleat 2 mg. Tá dược: Tinh bột mì, Cellulose vi tinh thể, Natri lauryl sulfat, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica. -
Alimazin® 5mg
SĐK: VD-25185-16. Mỗi viên nang cứng chứa: Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg. Tá dược: Lactose monohydrat, Tinh bột mì, Magnesi stearat. Chai 200 viên -
Albenca®200
ĐK: VD-29760-18. Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: Albendazol 200 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Tinh bột tiền gelatin hóa, Natri starch glycolat, Natri lauryl sulfat, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Macrogol, FD&C yellow 6 lake, Candurin silver fine, Tinh dầu cam. Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim. -
ALU-P®Gel
SĐK: D-24208-16. Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat dạng gel 20% 12,38 g. (Tương đương Nhôm phosphat 2,476 g). Tá dược: Kali sorbat, Gôm xanthan, Bột mùi dâu, Sorbitol lỏng, Natri carbonat. Hộp 26 gói x 20 gam
- 1
- 2