Kháng sinh uống
BIOCEMET® DT 500 mg/ 62,5 mg
SĐK: VD-31719-19. Sản xuất theo tiêu chuẩn EU-GMP. Mỗi viên nén phân tán chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted)500 mg. Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5 mg. Thành phần tá dược: Natri saccharin, Bột mùi...
Xem chi tiếtCEFADROXIL 250mg
SĐK: DV-21305-14. Thốc cốm pha hỗn dịch uống. Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg. Tá dược: Mannitol, Aspartam, Bột mùi cam, Bột mùi quít, Hydroxypropyl methylcellulose, FD&C yellow 6. Hộp 12 gói x 1 gam.
Xem chi tiếtCephalexin 500mg
SĐK: VD-18300-13. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - EU. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat.
Xem chi tiếtCIPROFLOXACIN 500mg
SĐK: VD-22166-15. Viên nén bao phim. Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) 500 mg. Thành phần tá dược: Lactose monohydrat, Tinh bột bắp, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica, Hydroxypropyl methylcellulose, Talc, Titan dioxyd. Hộp 2 vỉ x...
Xem chi tiếtClaminat® 1g
SĐK: VD-19380-13; Mỗi viên nén bao phim chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125 mg;Tá dược: DST, Avicel, Aerosil, Magnesi stearat, Sepifilm, Ethanol 96%, Nước tinh khiết.Hộp 2 vỉ x 7 viên...
Xem chi tiếtClaminat® 250mg/31,25mg
SĐK: VD-19381-13; Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250 mg, Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 31,25 mg, Tá dược: Aerosil, Acid citric, Natri citrat, Natri benzoat, Aspartam, Bột mùi dâu, Mannitol, HPMC. Hộp 12 gói x 1...
Xem chi tiết